Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se refaire


[se refaire]
tự động từ
lấy lại sức khoẻ
Aller se refaire à la campagne
về nông thôn lấy lại sức khoẻ
thay đổi hoàn toàn
Il ne peut pas se refaire
nó không thể thay đổi hoàn toàn
làm quen lại
Il nous fallût plusieurs jours pour nous y refaire
phải nhiều ngày chúng tôi mới làm quen lại với cuộc sống ấy
se refaire une beauté
(thân mật) đánh phấn tô son



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.